TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sách cẩm nang

sách hướng dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sách cẩm nang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sách dạy nấu ăn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

sách cẩm nang

manual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cookbook

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

sách cẩm nang

Handbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kochbuch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sách cẩm nang

livre de recettes

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anwendungsbereiche vonausgewählten Wämebehand-lungsverfahren sind im Diagramm zur Orientierung als Farbbänder dargestellt (praxisorientierte Werte lt. Tabellenbuch).

Để định hướng, phạm vi ứng dụng của các phương pháp nhiệt luyện được biểu diễn bằng các dải băng màu trên giản đồ (các trị số sát thực tế theo sách cẩm nang).

Baugruppen in Verbindung mit Bewegungselementen z. B. Schieber, Führungselemente (Bild 1) und Auswerferstifte sind als Spielpassung (Gleitpassung) mit ø30H7/g6 ausgeführt und mit Tabellenbüchern bestimmbar:

Các nhóm lắp ráp kết hợp với các phần tử chuyển động chẳng hạn như then đẩy, phầ'n tử dẫn hướng (Hình 1) và chốt đẩy (lói) được thực hiện bằng lắp ghép lỏng (lắp ghép trượt) với 030H7/g6 và có thể xác định được qua những sách cẩm nang kỹ thuật:

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sách hướng dẫn,sách cẩm nang,sách dạy nấu ăn

[DE] Kochbuch

[VI] sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn

[EN] cookbook

[FR] livre de recettes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handbuch /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] manual

[VI] sách hướng dẫn, sách cẩm nang