Việt
bảng hướng dẫn
sách hướng dẫn
sổ tay
bảng điều khiển bằng tay ~ of symbols bảng kí hiệu field ~ sổ tay thực địa
sách hướng dẫn thực địa
Anh
instruction
guide card
guide post
manual
sách hướng dẫn, bảng hướng dẫn, sổ tay; bảng điều khiển bằng tay ~ of symbols bảng kí hiệu field ~ sổ tay thực địa, sách hướng dẫn thực địa
guide card, guide post /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Bảng ký hiệu hoặc bảng hướng dẫn dùng để chỉ phương hướng trên đường.
A post bearing signs or guide boards used to show directions along a road.