TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng hướng dẫn

bảng hướng dẫn

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách hướng dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sổ tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng điều khiển bằng tay ~ of symbols bảng kí hiệu field ~ sổ tay thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sách hướng dẫn thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bảng hướng dẫn

instruction

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 guide card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manual

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manual

sách hướng dẫn, bảng hướng dẫn, sổ tay; bảng điều khiển bằng tay ~ of symbols bảng kí hiệu field ~ sổ tay thực địa, sách hướng dẫn thực địa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide card, guide post /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

bảng hướng dẫn

Bảng ký hiệu hoặc bảng hướng dẫn dùng để chỉ phương hướng trên đường.

A post bearing signs or guide boards used to show directions along a road.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

instruction

bảng hướng dẫn