hand
; bàn tay. - by hand - do người đưa tin, sứ già. - underhand - dấu diếm, lén lút, trá thư, - " given under my hand and seal" - " dã ký" - handbill - giấy rao hàng, chào hàng, cáo bạch, - handcuffs - cái còng tay, cái khóa tay. - handsale - việc mua bán kết thúc do " nghèo" tay dông ý. - handsel - a/ tiến phong bao (quà) b/ tiên dặt cọc c/ món bán mớ hàng cua một ngày.