TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn tay

bàn tay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

áp xe gan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng dây kiém .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trch. ngưười chơi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mt. kim đồng hồ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
lòng bàn tay

lòng bàn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàn tay

Hand

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palmar abscess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn tay

Hand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilnahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

manuell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klaue

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flosse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Troddel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lòng bàn tay

Hand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

es liegt auf der (flächen, plátten) Hand

rõ như lòng bàn tay;

aus der Hand lasen (wahrsagen)

xem tưóng tay; 2. bàn tay;

linker Hand

từ [bên] trái, ỏ bên trái;

rechter Hand

từ [bên] phải, ỏ bên phải;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die rechte Hand

bàn tay phải

die linke Hand

bàn tay trái

keine Hand frei haben

không rảnh tay

jmdm. die Hand geben, reichen

chìa tay ra cho ai (để bắt tay)

Hände hoch oder ich schieße!

giữ tay lèn, riếu không tôi sẽ bắn!

eine Hand voll Kirschen essen

ăn một vốc quả anh đào

er hat schon lange kein Buch mehr in die Hand genommen

đã từ lâu rồi ánh ta không đọc quyển sách nào

der Brief ist mit der Hand geschrieben

bức thư được viết tay

die öffentliche Hand, die öffent- lichen Hände

nhà cầm quyền (quản lý tài sản công cộng)

jmds. rechte Hand

là cánh tay phải của ai, là trợ thủ đắc lực của ai

eine Hand wäscht die andere

cố đi có lại

(jmdm.) sind die Hände/Hände

Từ điển toán học Anh-Việt

hand

bàn tay; trch. ngưười chơi; mt. kim đồng hồ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Troddel /í =, -n/

í 1. chổi lông, bút lông, bàn tay; 2. vòng dây kiém (để đeo vào cổ tay).

Hand /f =, -Hände/

f =, -Hände 1. lòng bàn tay; flache Hand lòng bàn tay; es liegt auf der (flächen, plátten) Hand rõ như lòng bàn tay; aus der Hand lasen (wahrsagen) xem tưóng tay; 2. bàn tay; linker Hand từ [bên] trái, ỏ bên trái; rechter Hand từ [bên] phải, ỏ bên phải;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hand /[hant], die; -, Hände u. (bei Maßan- gaben:) -/

bàn tay;

bàn tay phải : die rechte Hand bàn tay trái : die linke Hand không rảnh tay : keine Hand frei haben chìa tay ra cho ai (để bắt tay) : jmdm. die Hand geben, reichen giữ tay lèn, riếu không tôi sẽ bắn! : Hände hoch oder ich schieße! ăn một vốc quả anh đào : eine Hand voll Kirschen essen đã từ lâu rồi ánh ta không đọc quyển sách nào : er hat schon lange kein Buch mehr in die Hand genommen bức thư được viết tay : der Brief ist mit der Hand geschrieben nhà cầm quyền (quản lý tài sản công cộng) : die öffentliche Hand, die öffent- lichen Hände là cánh tay phải của ai, là trợ thủ đắc lực của ai : jmds. rechte Hand cố đi có lại : eine Hand wäscht die andere : (jmdm.) sind die Hände/Hände

manuell /[ma'nuel] (Adj.)/

(thuộc về) bàn tay;

Patsche /die; -, -n (ugs.)/

bàn tay (Hand);

Klaue /fklaua], die; -, -n/

(từ lóng) bàn tay (Hand);

Flosse /['floss], die; -, -n/

(khẩu ngữ, đùa) bàn tay (Hand);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand

bàn tay

 palmar abscess /y học/

áp xe gan, bàn tay

 palmar abscess /y học/

áp xe gan, bàn tay

 palmar abscess /cơ khí & công trình/

áp xe gan, bàn tay

 palmar abscess

áp xe gan, bàn tay

Từ điển tiếng việt

bàn tay

- dt. 1. Phần cuối của tay, có năm ngón, dùng để cầm, nắm, lao động: nắm chặt bàn tay lại trong lòng bàn tay. 2. Cái biểu tượng cho sức lao động con người: bàn tay khối óc của người thợ. 3. Cái biểu tượng cho hành động của con người, thường là không hay, không tốt: bàn tay tội lỗi có bàn tay của kẻ xấu nhúng vào.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hand

Bàn tay

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàn tay

1) Hand f;

2) (ngb) Teilnahme f; có bàn tay của eine Teilnahme von haben, eimmischen vi