Việt
chổi lông
bút lông
bàn tay
vòng dây kiém .
dải tua
núm tua
đai thắt ở tay kiếm
Đức
Troddel
Troddel /[’trodol], die; -, -n/
dải tua; núm tua;
đai thắt ở tay kiếm;
Troddel /í =, -n/
í 1. chổi lông, bút lông, bàn tay; 2. vòng dây kiém (để đeo vào cổ tay).