TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accomplice

Tòng phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng lõa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðồng lõa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

accomplice

accomplice

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
accomplice :

accomplice :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Accomplice

Ðồng lõa.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

accomplice :

tòng phạm, dong phạm, (thân mật) người theo hau - to be accomplice in a crime - nhúng tay vào một trọng tội, một tội phạm nghiêm trọng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

accomplice

Tòng phạm, đồng lõa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

accomplice

An associate in wrong-doing.