Việt
đồng lõa
tòng phạm
đồng mưu
đồng phạm
cùng tham gia.
Đức
Komplice
Komplice /[...'plũtso, auch: ...i:so], der; -n, -n; Kom.pli.zin, die; -, -nen/
tòng phạm; đồng lõa;
Komplice /m -n, -n/
kẻ] đồng mưu, đồng lõa, đồng phạm, tòng phạm, cùng tham gia.