Việt
đồng chí
người bạn vui tính.
bạn bè
đồng nghiệp
đọng lõa
đồng phạm
Đức
Kumpan
Kumpan /[kom'pam], der; -s, -e (ugs.)/
bạn bè; đồng nghiệp (Kamerad);
(abwer tend) đọng lõa; đồng phạm (Mittäter);
Kumpan /m -s, -s/
đồng chí, người bạn vui tính.