TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kumpan

đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bạn vui tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọng lõa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kumpan

Kumpan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kumpan /[kom'pam], der; -s, -e (ugs.)/

bạn bè; đồng nghiệp (Kamerad);

Kumpan /[kom'pam], der; -s, -e (ugs.)/

(abwer tend) đọng lõa; đồng phạm (Mittäter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kumpan /m -s, -s/

đồng chí, người bạn vui tính.