TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subscriber

người thuê bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộ thuê bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người sử dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khách thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
subscriber busy signal

tín hiệu của người thuê bao điện thoại bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subscriber

subscriber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

user

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

customer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

allottee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

share allottee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
subscriber busy signal

subscriber busy signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subscriber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

subscriber

Teilnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abonnent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abonnierter Benutzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angeschlossener Haushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Subskribent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subscriber

abonné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souscripteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subscriber /IT-TECH/

[DE] Abonnent; abonnierter Benutzer

[EN] subscriber

[FR] abonné

customer,subscriber /IT-TECH/

[DE] Teilnehmer; angeschlossener Haushalt

[EN] customer; subscriber

[FR] abonné

allottee,share allottee,subscriber /TECH/

[DE] Subskribent; Zeichner

[EN] allottee; share allottee; subscriber

[FR] souscripteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subscriber /toán & tin/

hộ thuê bao

subscriber /toán & tin/

khách thuê bao

subscriber /toán & tin/

người thuê bao

subscriber /toán & tin/

người thuê bao

subscriber /toán & tin/

nhà thuê bao (điện thoại)

subscriber busy signal, subscriber

tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilnehmer /m/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] subscriber

[VI] hộ thuê bao

Teilnehmer /m/V_THÔNG/

[EN] user, subscriber

[VI] người sử dụng, người thuê bao (mạng thông tin)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subscriber

người thuê bao