TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 subscriber

nhà thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đặt mua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người đăng ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu của người thuê bao điện thoại bận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 subscriber

 subscriber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subscriber busy signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subscriber /điện tử & viễn thông/

nhà thuê bao (điện thoại)

 subscriber /toán & tin/

thuê bao

 subscriber /toán & tin/

nhà thuê bao (điện thoại)

 subscriber

người đặt mua

 subscriber

người đăng ký

 customer, subscriber

người thuê bao

subscriber busy signal, subscriber

tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận