subscriber /điện tử & viễn thông/
nhà thuê bao (điện thoại)
subscriber /toán & tin/
thuê bao
subscriber /toán & tin/
nhà thuê bao (điện thoại)
subscriber
người đặt mua
subscriber
người đăng ký
customer, subscriber
người thuê bao
subscriber busy signal, subscriber
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận