subscriber busy signal /điện tử & viễn thông/
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận
subscriber busy signal /toán & tin/
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận
subscriber busy signal, subscriber
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận
subscriber busy signal
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận