Việt
người mua dài hạn
Anh
subscriber
Đức
Abonnent
abonnierter Benutzer
Pháp
abonné
neue Abonnenten werben
vận động thêm khách mua dài hạn.
Abonnent,abonnierter Benutzer /IT-TECH/
[DE] Abonnent; abonnierter Benutzer
[EN] subscriber
[FR] abonné
Abonnent /[abo'nent], der; -en, -en/
người mua (báo, vé v v ) dài hạn;
neue Abonnenten werben : vận động thêm khách mua dài hạn.