Việt
người phác thảo
người phác hoạ
nhà hình họa
nguôi vẽ hình
họa công
Anh
drawer
draftsman
draughtsman
allottee
share allottee
subscriber
Đức
Zeichner
Subskribent
Pháp
souscripteur
technischer Zeichner
nhân viên họa đồ, ngưòi vẽ kĩ thuật.
Subskribent,Zeichner /TECH/
[DE] Subskribent; Zeichner
[EN] allottee; share allottee; subscriber
[FR] souscripteur
Zeichner /m -s, =/
nhà hình họa, nguôi vẽ hình, họa công; technischer Zeichner nhân viên họa đồ, ngưòi vẽ kĩ thuật.
Zeichner /m/XD/
[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)
[VI] người phác thảo, người phác hoạ