Zeichner /m/XD/
[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)
[VI] người phác thảo, người phác hoạ
Konstruktionszeichner /m/VT_THUỶ/
[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)
[VI] người vẽ kỹ thuật
Ersteller /m/VẼ_KT/
[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)
[VI] người phác hoạ, người vẽ kỹ thuật