TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người vẽ bản đồ

người vẽ bản đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân viên đồ họa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người vẽ cartographic ~ nhân viên hoạ đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

người vẽ bản đồ

cartographer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

draftsman

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

người vẽ bản đồ

Kartenzeichner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartograph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cartographer

người vẽ bản đồ, nhân viên đồ họa

draftsman

người (can) vẽ cartographic ~ nhân viên hoạ đồ, người vẽ bản đồ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartenzeichner /der/

người vẽ bản đồ;

Kartograph /[karto'gra:f], dér; -en, -en/

người vẽ bản đồ;