Việt
người vẽ bản đồ.
người vẽ bản đồ
chuyên viên phòng bản đồ
ngựời xác định nội dung kích thước bản đồ
Đức
Kartograph
Kartograph /[karto'gra:f], dér; -en, -en/
người vẽ bản đồ;
chuyên viên phòng bản đồ; ngựời xác định nội dung kích thước bản đồ;
Kartograph /m -en, -en/