Việt
nhân viên đồ họa
người vẽ bản đồ
người vẽ hình
họa sĩ
họa sĩ đồ họa
người vẽ kĩ thuật
ngưòi vẽ đồ án
Anh
cartographer
Đức
Zeichnerin
Graphiker
Zeichner in einem Studio für Zeichen trickfilme
họa sĩ của xường phim hoạt hình.
Graphiker /m -s, =/
1. họa sĩ đồ họa; 2. người vẽ kĩ thuật, ngưòi vẽ đồ án, nhân viên đồ họa; ngưòn can vẽ.
Zeichnerin /die; -, -nen/
người vẽ hình; nhân viên đồ họa; họa sĩ;
họa sĩ của xường phim hoạt hình. : Zeichner in einem Studio für Zeichen trickfilme
người vẽ bản đồ, nhân viên đồ họa