Maler /[’ma:br], der; -s, -/
họa sĩ;
Kunstmaler /der/
họa sĩ;
nhà hội họa;
Zeichnerin /die; -, -nen/
người vẽ hình;
nhân viên đồ họa;
họa sĩ;
họa sĩ của xường phim hoạt hình. : Zeichner in einem Studio für Zeichen trickfilme
Künstlerin /die/
họa sĩ;
nghệ sĩ;
nhà hoạt động văn hóa nghệ thuật;