Việt
thợ sơn
thợ quét vôi
họa sĩ
thợ kẻ biển.
nữ họa sĩ
thợ kẻ biển
Anh
japanner
painter
Đức
Anstreicher
Maler
Malermeister
Malerin
Tüncher
Tüncher /der; -s, - (landsch.)/
thợ sơn; thợ quét vôi (Maler);
Maler /[’ma:br], der; -s, -/
thợ sơn; thợ quét vôi; thợ kẻ biển;
Anstreicher /m -s, =/
thợ quét vôi, thợ sơn; (khinh bỉ) [bủc] tranh tồi.
Maler /m -s, =/
1. họa sĩ; 2. [người] thợ sơn, thợ quét vôi, thợ kẻ biển.
Malerin /í =, -nen/
1. nữ họa sĩ; 2. [cô, chị, bà] thợ sơn, thợ quét vôi, thợ kẻ biển.
japanner, painter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Malermeister m; Anstreicher m.