TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ sơn

thợ sơn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ quét vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ kẻ biển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ họa sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ kẻ biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thợ sơn

 japanner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thợ sơn

Anstreicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Malermeister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Malerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tüncher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tüncher /der; -s, - (landsch.)/

thợ sơn; thợ quét vôi (Maler);

Maler /[’ma:br], der; -s, -/

thợ sơn; thợ quét vôi; thợ kẻ biển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anstreicher /m -s, =/

thợ quét vôi, thợ sơn; (khinh bỉ) [bủc] tranh tồi.

Maler /m -s, =/

1. họa sĩ; 2. [người] thợ sơn, thợ quét vôi, thợ kẻ biển.

Malerin /í =, -nen/

1. nữ họa sĩ; 2. [cô, chị, bà] thợ sơn, thợ quét vôi, thợ kẻ biển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 japanner, painter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thợ sơn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ sơn

Malermeister m; Anstreicher m.