Việt
họa sĩ
thợ sơn
thợ quét vôi
thợ kẻ biển.
thợ kẻ biển
Đức
Maler
Maler /[’ma:br], der; -s, -/
họa sĩ;
thợ sơn; thợ quét vôi; thợ kẻ biển;
Maler /m -s, =/
1. họa sĩ; 2. [người] thợ sơn, thợ quét vôi, thợ kẻ biển.