Việt
nữ họa sĩ
nhà hoạt động văn hóa
nữ diễn viên.
thợ sơn
thợ quét vôi
thợ kẻ biển.
Đức
Malerin
Künstlerin
Künstlerin /f =, -nen/
1. nữ họa sĩ, nhà hoạt động văn hóa; 2. nữ diễn viên.
Malerin /í =, -nen/
1. nữ họa sĩ; 2. [cô, chị, bà] thợ sơn, thợ quét vôi, thợ kẻ biển.
Malerin /die; -nen/
nữ họa sĩ;