Việt
nhà hoạt động văn hóa
cán bộ văn hóa
nữ họa sĩ
nữ diễn viên.
văn nghệ sĩ
nhà trí thức
Đức
Kulturfunktionär
Kulturarbeiter
Künstlerin
Kulturschaffende
Kulturschaffende /der u. die; -n, -n/
(ở CHDC Đức trước đây) nhà hoạt động văn hóa; văn nghệ sĩ; nhà trí thức (Künstler, Intellektueller);
Kulturfunktionär /m -s, -e/
nhà hoạt động văn hóa; Kultur
Kulturarbeiter /m -s, =/
1. cán bộ [nhân viên] văn hóa; 2. nhà hoạt động văn hóa; Kultur
Künstlerin /f =, -nen/
1. nữ họa sĩ, nhà hoạt động văn hóa; 2. nữ diễn viên.