TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà hoạt động văn hóa

nhà hoạt động văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cán bộ văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ họa sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ diễn viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn nghệ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà trí thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhà hoạt động văn hóa

Kulturfunktionär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Künstlerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturschaffende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulturschaffende /der u. die; -n, -n/

(ở CHDC Đức trước đây) nhà hoạt động văn hóa; văn nghệ sĩ; nhà trí thức (Künstler, Intellektueller);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturfunktionär /m -s, -e/

nhà hoạt động văn hóa; Kultur

Kulturarbeiter /m -s, =/

1. cán bộ [nhân viên] văn hóa; 2. nhà hoạt động văn hóa; Kultur

Künstlerin /f =, -nen/

1. nữ họa sĩ, nhà hoạt động văn hóa; 2. nữ diễn viên.