TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà trí thức

nhà trí thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà hoạt động văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn nghệ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc trí năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhà trí thức

intellectual

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhà trí thức

Egghead

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eierkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulturschaffende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intellectual

Thuộc trí năng, trí lực, nhà trí thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Egghead /[’eghed], der; -s, -s (bildungsspr., oft scherzh. od. abwertend)/

(từ lóng ở Mỹ) nhà trí thức (Intellektueller);

Eierkopf /der/

(oft abwertend) nhà trí thức (Intellek tueller);

Kulturschaffende /der u. die; -n, -n/

(ở CHDC Đức trước đây) nhà hoạt động văn hóa; văn nghệ sĩ; nhà trí thức (Künstler, Intellektueller);