Việt
nhà hoạt động văn hóa
văn nghệ sĩ
nhà trí thức
Đức
Kulturschaffende
Kulturschaffende /der u. die; -n, -n/
(ở CHDC Đức trước đây) nhà hoạt động văn hóa; văn nghệ sĩ; nhà trí thức (Künstler, Intellektueller);