Việt
cán bộ văn hóa
nhà hoạt động văn hóa
Đức
Kulturaktiv
Kulturarbeiter
Kulturaktiv /n -s, -e u -s/
cán bộ văn hóa; Kultur
Kulturarbeiter /m -s, =/
1. cán bộ [nhân viên] văn hóa; 2. nhà hoạt động văn hóa; Kultur