TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 painter

dây néo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ quét vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 painter

 painter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whitewasher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 japanner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painter

dây néo (cố định tàu thuyền)

 painter /giao thông & vận tải/

dây néo (cố định tàu thuyền)

 painter /xây dựng/

thợ quét vôi

 painter, whitewasher /xây dựng/

thợ quét vôi

 japanner, painter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thợ sơn