Việt
dây néo
thợ quét vôi
thợ sơn
Anh
painter
whitewasher
japanner
dây néo (cố định tàu thuyền)
painter /giao thông & vận tải/
painter /xây dựng/
painter, whitewasher /xây dựng/
japanner, painter /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/