Việt
người vẽ hình
nhân viên đồ họa
họa sĩ
Đức
Zeichnerin
Zeichner in einem Studio für Zeichen trickfilme
họa sĩ của xường phim hoạt hình.
Zeichnerin /die; -, -nen/
người vẽ hình; nhân viên đồ họa; họa sĩ;
họa sĩ của xường phim hoạt hình. : Zeichner in einem Studio für Zeichen trickfilme