Việt
người phác thảo
người phác hoạ
người vẽ kỹ thuật
Anh
draftsman
draughtsman
Đức
Zeichner
Ersteller
Zeichner /m/XD/
[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)
[VI] người phác thảo, người phác hoạ
Ersteller /m/VẼ_KT/
[VI] người phác hoạ, người vẽ kỹ thuật