TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

draughtsman

quân cườ đam

 
Từ điển toán học Anh-Việt

người vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người phác thảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người phác hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người vẽ kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

draughtsman

draughtsman

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draftsman

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

draughtsman

Zeichner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konstruktionszeichner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersteller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichner /m/XD/

[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)

[VI] người phác thảo, người phác hoạ

Konstruktionszeichner /m/VT_THUỶ/

[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)

[VI] người vẽ kỹ thuật

Ersteller /m/VẼ_KT/

[EN] draftsman (Mỹ), draughtsman (Anh)

[VI] người phác hoạ, người vẽ kỹ thuật

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draughtsman

người vẽ, người thiết kế

Từ điển toán học Anh-Việt

draughtsman

quân cườ đam