TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người vẽ

người vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người thiết kế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ kéo dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dụng cụ nổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người vẽ

 delineator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draftsman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draughtsman

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draughtsman

người vẽ, người thiết kế

drawer

thợ kéo dây, người vẽ, ngăn kéo, dụng cụ nổ (đinh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delineator, draftsman

người vẽ