Việt
người kí tên
ngưỏi đặt mua
ngưòi góp tiền.
người đặt mua sách trước khi phát hành
người đặt mua báo dài hạn
Anh
allottee
share allottee
subscriber
Đức
Subskribent
Zeichner
Pháp
souscripteur
Subskribent,Zeichner /TECH/
[DE] Subskribent; Zeichner
[EN] allottee; share allottee; subscriber
[FR] souscripteur
Subskribent /[zupskri'bent], der; -en, -en (Buchw.)/
người đặt mua sách trước khi phát hành; người đặt mua báo dài hạn;
Subskribent /m -en, -en/
1. người kí tên; 2. ngưỏi đặt mua (báo); ngừơi đặt mua; 3. ngưòi góp tiền.