TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subskribent

người kí tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đặt mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi góp tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đặt mua sách trước khi phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đặt mua báo dài hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

subskribent

allottee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

share allottee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subscriber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subskribent

Subskribent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subskribent

souscripteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Subskribent,Zeichner /TECH/

[DE] Subskribent; Zeichner

[EN] allottee; share allottee; subscriber

[FR] souscripteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subskribent /[zupskri'bent], der; -en, -en (Buchw.)/

người đặt mua sách trước khi phát hành; người đặt mua báo dài hạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subskribent /m -en, -en/

1. người kí tên; 2. ngưỏi đặt mua (báo); ngừơi đặt mua; 3. ngưòi góp tiền.