Việt
người kí tên
ngưỏi đặt mua
ngưòi góp tiền.
Đức
Subskribent
Subskribent /m -en, -en/
1. người kí tên; 2. ngưỏi đặt mua (báo); ngừơi đặt mua; 3. ngưòi góp tiền.