Sachwissen /das/
kiến thức chuyên môn;
Fachwissen /das/
kiến thức chuyên môn (Fachkenntnisse);
Fachkenntnis /die (meist PL)/
kiến thức chuyên môn (nghề nghiệp);
sự hiểu biết chuyên môn;
Sachkunde /die/
kiến thức chuyên môn;
sự am hiểu về lĩnh vực chuyên môn (Sachkenntnis);
Sachkenntnis /die (PL selten)/
sự thành thạo;
sự am hiểu về lĩnh vực chuyên môn;
kiến thức chuyên môn;
Brancheerfah /rung, die/
kinh nghiệm trong một ngành hay một lĩnh vực;
vô' n hiểu biết nghề nghiệp;
kiến thức chuyên môn;
Sachverstand /der/
sự hiểu biết chuyên môn;
kiến thức chuyên môn;
sự thành thạo;
sự tinh thông;
sự am hiểu;