Việt
sự hiểu biết chuyên môn
tri thúc chuyên môn
kiến thức chuyên môn
sự thành thạo
sự tinh thông
sự am hiểu
Đức
Sachverstand
Fachkenntnis
über genug ■ technischen Sachverstand verfügen
có đầy đủ hiểu biét kĩ thuật.
Fachkenntnis /die (meist PL)/
kiến thức chuyên môn (nghề nghiệp); sự hiểu biết chuyên môn;
Sachverstand /der/
sự hiểu biết chuyên môn; kiến thức chuyên môn; sự thành thạo; sự tinh thông; sự am hiểu;
Sachverstand /m -(e)s/
sự hiểu biết chuyên môn, tri thúc chuyên môn; über genug ■ technischen Sachverstand verfügen có đầy đủ hiểu biét kĩ thuật.