Standpunkt /der/
(selten) chỗ đứng;
chỗ nhìn;
Standpunkt /der/
quan điểm;
thái độ;
ý kiến;
den Standpunkt vertreten/auf dem Standpunkt stehen/sich auf den Standpunkt stellen, dass... : thèo quan điểm rầng... jmdm. den Stand punkt klarmachen (ugs.) : phản ứng lại và nói rõ cho ai biết quan điểm của mình.