Việt
dịa thế
-e
vị trí
thế
quan điểm
Đức
Position
Situation
Gelände
Lage
Standpunkt
uom Standpunkt der
Wissenschaft
Standpunkt /m -(e)s,/
1. vị trí, dịa thế, thế; 2. quan điểm; uom Standpunkt der Wissenschaft aus theo quan điểm khoa học.
Position f, Situation f, Gelände n, Lage f