Việt
ý kiến
kiến giải
theo ý kiến của ai
theo xét đoán của ai
tùy ý ai Gü te
die
lòng tốt
tính tốt
lòng hào hiệp
Đức
Gutdünken
-
[ach] du meine/liebe
nach seinem Gutdünken
theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.
Gutdünken /das; -s/
theo ý kiến của ai; theo xét đoán của ai; tùy ý ai Gü te [’gy:to]; die;
- :
lòng tốt; tính tốt; lòng hào hiệp;
[ach] du meine/liebe :
Gutdünken /n -s/
ý kiến, kiến giải; nach seinem Gutdünken theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.