TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gutdünken

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo ý kiến của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo xét đoán của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy ý ai Gü te

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gutdünken

Gutdünken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-

[ach] du meine/liebe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach seinem Gutdünken

theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutdünken /das; -s/

theo ý kiến của ai; theo xét đoán của ai; tùy ý ai Gü te [’gy:to]; die;

- :

Gutdünken /das; -s/

lòng tốt; tính tốt; lòng hào hiệp;

[ach] du meine/liebe :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutdünken /n -s/

ý kiến, kiến giải; nach seinem Gutdünken theo sự suy xét của mình, theo ý kiến riêng của mình.