TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tốt

tính tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đức hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đức tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng hào hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính tốt

Virtus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tugend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutdünken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PP findet bei seinen guten Eigenschaften und dem günstigen Preis ein großes Anwendungsgebiet:

Vì đặc tính tốt và giá thành hợp lý, PP có lĩnh vực ứng dụng rộng lớn:

Am Häufigsten kommt das PVC-S aufgrund seiner gutenEigenschaften und seiner Rieselfähigkeit zum Einsatz.

được sử dụng phổ biến nhất do những đặc tính tốt và khảnăng chảy (độ cơ động) của nó.

NR besitzt eine einzigartige Kombination von guten Eigenschaften,schlechtere Eigenschaften werden durch Zusatzstoffe verbessert:

NR có tính năng phối hợp độc đáo của các đặc tính tốt; yếu điểm có thể được cải thiện bằng các chất phụ gia:

DurchKombination verschiedener Kunststoffe und deren Zusammenführenzu einem Verbundwerkstoff könnendie positiven Eigenschaften derEinzelwerkstoffe vereint werden.

Sự kết hợp của nhiều chất dẻo khác nhau thành vật liệu liên hợp có thể tổng hợp được các đặc tính tốt của từng loại.

Bei beiden kommt es darauf an, die positiven Eigenschaften Härte, Zähigkeit bzw. Festigkeit zu verbessern und ungünstige Eigenschaften wie die Sprödigkeit zu überdecken.

Ở cả hai loại vật liệunày, việc cải thiện các đặc tính tốt như độ cứng, độ daihoặc độ bền, hoặc làm giảm các đặc tính không thuậnlợi như độ giòn rất quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[ach] du meine/liebe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Virtus /die; - (Ethik)/

tính tốt; đức hạnh (Tugend);

Tugend /[’tmgsnt], die; -, -en/

đức tính; tính tốt;

Gutdünken /das; -s/

lòng tốt; tính tốt; lòng hào hiệp;

: [ach] du meine/liebe