TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách nghĩ

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếp suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cách nghĩ

seinefünfSinnenichtbeisammenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschauungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denkweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist in dieser Sache anderen Sinnes

trong vấn đề này ông ta có suy nghĩ khác

das ist nicht ganz nach meinem Sinn

tôi không thích điều đó lắm

(jmdm.) steht der Sinn nicht nach etw.

(người nào) không có hứng làm chuyện gì, không thích điều gì

(jmdm.) aus dem Sinn kommen

bị (người nào) quên rồi

jmdm. nicht aus đem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinefünfSinnenichtbeisammenhaben /(ugs.)/

(o PI ) (geh ) ý kiến; cách nghĩ (Gedanken, Denken);

trong vấn đề này ông ta có suy nghĩ khác : er ist in dieser Sache anderen Sinnes tôi không thích điều đó lắm : das ist nicht ganz nach meinem Sinn (người nào) không có hứng làm chuyện gì, không thích điều gì : (jmdm.) steht der Sinn nicht nach etw. bị (người nào) quên rồi : (jmdm.) aus dem Sinn kommen : jmdm. nicht aus đem

Anschauungsweise /die/

cách nhan; cách nghĩ; quan niệm;

Sichtkommen /xuất hiện trong tầm mắt; außer Sicht sein/

quan điểm; cách nhìn; cách nghĩ (Sehweise, Anschauung);

Denkweise /die/

tư tưởng; nếp suy nghĩ; cách nghĩ (Denkart);