seinefünfSinnenichtbeisammenhaben /(ugs.)/
(o PI ) (geh ) ý kiến;
cách nghĩ (Gedanken, Denken);
trong vấn đề này ông ta có suy nghĩ khác : er ist in dieser Sache anderen Sinnes tôi không thích điều đó lắm : das ist nicht ganz nach meinem Sinn (người nào) không có hứng làm chuyện gì, không thích điều gì : (jmdm.) steht der Sinn nicht nach etw. bị (người nào) quên rồi : (jmdm.) aus dem Sinn kommen : jmdm. nicht aus đem
Anschauungsweise /die/
cách nhan;
cách nghĩ;
quan niệm;
Sichtkommen /xuất hiện trong tầm mắt; außer Sicht sein/
quan điểm;
cách nhìn;
cách nghĩ (Sehweise, Anschauung);
Denkweise /die/
tư tưởng;
nếp suy nghĩ;
cách nghĩ (Denkart);