Việt
tư tưỏng
nép suy nghĩ.
tư tưởng
nếp suy nghĩ
cách nghĩ
Đức
Denkweise
Denkweise /die/
tư tưởng; nếp suy nghĩ; cách nghĩ (Denkart);
Denkweise /f =, -n/
tư tưỏng, nép suy nghĩ.