Việt
trực quan
hiển nhiên
rõ ràng
rành rành.
cách nhan
cách nghĩ
quan niệm
Đức
Anschauungsweise
Anschauungsweise /die/
cách nhan; cách nghĩ; quan niệm;
Anschauungsweise /adv/
một cách] trực quan, hiển nhiên, rõ ràng, rành rành.