Sichtkommen /xuất hiện trong tầm mắt; außer Sicht sein/
ngoài tầm mắt;
ein Schiff kommt/ist in Sicht : một chiếc tàu xuất hiện trong tầm mắt.
Sichtkommen /xuất hiện trong tầm mắt; außer Sicht sein/
quan điểm;
cách nhìn;
cách nghĩ (Sehweise, Anschauung);
Sichtkommen /xuất hiện trong tầm mắt; außer Sicht sein/
(o PI ) (KaufmannSspr ) sự xuất trình (Vorlage);
auf lange/weite/kurze Sicht : trong thời gian dài/xa/ngắn hạn.