Việt
ngoài tầm mắt
Đức
Sichtkommen
ein Schiff kommt/ist in Sicht
một chiếc tàu xuất hiện trong tầm mắt.
Sichtkommen /xuất hiện trong tầm mắt; außer Sicht sein/
ngoài tầm mắt;
một chiếc tàu xuất hiện trong tầm mắt. : ein Schiff kommt/ist in Sicht