Kommentar /[komen'ta:r], der; -s, -e/
(oft abwertend) lời nhận xét;
lời phê phán;
Anmerkung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời bình phẩm;
Äuße /rung, die; -, -en/
ý kiến;
lời phát biểu;
lời nhận xét (Bemerkung, Stellung nahme);
Aussage /die; -, -n/
ý kiến;
lời phát biểu;
lời nhận xét (Meinung, Feststellung, Urteil);
theo khẳng định của các chuyên gia. : nach Aussage von Experten
Note /[’no:ta], die; -, -n/
lời nhận xét;
lời đánh giá;
điểm số’;
điểm vấn đáp, điểm kiểm tra miệng : die mündliche Note điểm kiểm tra viết. : die schriftliche Note
Bemerkung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời nhận định;
lời bình phẩm;
những lời nhận xét mỉa mai, cay độc : ironische, spitze Bemerkungen buông lời nhận xét (về ai, về chuyện gì). : eine Bemerkung (über jmdn., etw.) fallen lassen
Bemerkung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời chú thích;
lời ghi chép (Notiz);
ông ấy ghi lời nhận xét vào chứng chỉ. : er schreibt eine Bemerkung im Zeugnis
Auslas /sung, die; -, -en/
(meist Pl ) ý kiến;
lời nhận xét;
sự biểu lộ;
sự bày tỏ (Äußerung);
Urteil /das; -s, -e/
ý kiến;
lời nhận xét;
lời nhận định;
lời đánh giá;
đưa ra lời nhận định (về...) : sich (Dat.) ein Urteil bilden form an opinion (über + Akk.) ý kiến của anh ta thay đổi liền tục. : sein Urteil änderte sich beständig
Bewertung /die; -, -en/
lời nhận xét;
lời nhận định;
bản đánh giá;
bản nhận xét;