TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ thay đổi tôn giáo

1. Người cải biến Tín ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ thay đổi tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng 2. Làm cải biến tín ngưỡng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kẻ thay đổi tôn giáo

proselyte

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proselyte

1. Người cải biến Tín ngưỡng, kẻ thay đổi tôn giáo, ý kiến, tư tưởng 2. Làm cải biến tín ngưỡng, ý kiến, tư tưởng