Việt
1. Người cải biến Tín ngưỡng
kẻ thay đổi tôn giáo
ý kiến
tư tưởng 2. Làm cải biến tín ngưỡng
tư tưởng
Anh
proselyte
1. Người cải biến Tín ngưỡng, kẻ thay đổi tôn giáo, ý kiến, tư tưởng 2. Làm cải biến tín ngưỡng, ý kiến, tư tưởng