TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời thề

lời thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời tuyên thệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nguyện ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời khấn hứa long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thệ ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên thệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòi nguyện ước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lài tuyên thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lời thề

oath

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

votum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời thề

Gelöbnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geliibde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelübde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Rasch vergessen sie die jahrhundertelangen Schwüre, die für sie nur Sekunden dauerten.

Họ nhanh chóng quên những lời thề thốt mất cả trăm năm mới nói xong mà họ thấy như chỉ vài giây thôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Soon they forget the centuries-long promises, which to them lasted only seconds.

Họ nhanh chóng quên những lời thề thốt mất cả trăm năm mới nói xong mà họ thấy như chỉ vài giây thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gelübde áblegen

thề nguyền, tuyên thệ;

ein Gelübde tun (leisten, beschwören) xem ein Gelübde áblegen; ein Gelübde halten

làm đúng lòi hứa, thực hiện lòi hứa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelübde /n -s, =/

lời thề, lòi nguyện ước, lài tuyên thệ; ein Gelübde áblegen thề nguyền, tuyên thệ; ein Gelübde tun (leisten, beschwören) xem ein Gelübde áblegen; ein Gelübde halten làm đúng lòi hứa, thực hiện lòi hứa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oath

Lời thề, thệ ước, tuyên thệ (đk 1199)

votum

Lời khấn, lời thề, ý kiến, nguyện vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelöbnis /[g9'10:pms], das; -ses, -se/

(geh ) lời thề; lời tuyên thệ;

Geliibde /das; -s, - (geh)/

lời thề; lời nguyện ước; lời khấn hứa long trọng (trước Chúa);