TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelöbnis

Cam kết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lòi thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi tuyên thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên thệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên thệ của binh lính sẽ thực hiện bổn phận của mình ■

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gelöbnis

oath

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pledge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

promise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

gelöbnis

Gelöbnis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gelöbnis

Engagement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gelöbnis áblegen (tun)

tuyên thệ, thề;

ein Gelöbnis halten

giữ lồi hứa; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelöbnis /[g9'10:pms], das; -ses, -se/

(geh ) lời thề; lời tuyên thệ;

Gelöbnis /[g9'10:pms], das; -ses, -se/

lời tuyên thệ của binh lính sẽ thực hiện bổn phận của mình ■;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelöbnis /n -ses, -se/

lòi thề, lòi tuyên thệ, lôi hứa; ein Gelöbnis áblegen (tun) tuyên thệ, thề; ein Gelöbnis halten giữ lồi hứa; Gelöbnis

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gelöbnis

[DE] Gelöbnis

[EN] oath, pledge, promise

[FR] Engagement

[VI] Cam kết