Việt
Cam kết
lòi thề
lòi tuyên thệ
lôi hứa
lời thề
lời tuyên thệ
lời tuyên thệ của binh lính sẽ thực hiện bổn phận của mình ■
Anh
oath
pledge
promise
Đức
Gelöbnis
Pháp
Engagement
ein Gelöbnis áblegen (tun)
tuyên thệ, thề;
ein Gelöbnis halten
giữ lồi hứa; ~
Gelöbnis /[g9'10:pms], das; -ses, -se/
(geh ) lời thề; lời tuyên thệ;
lời tuyên thệ của binh lính sẽ thực hiện bổn phận của mình ■;
Gelöbnis /n -ses, -se/
lòi thề, lòi tuyên thệ, lôi hứa; ein Gelöbnis áblegen (tun) tuyên thệ, thề; ein Gelöbnis halten giữ lồi hứa; Gelöbnis
[DE] Gelöbnis
[EN] oath, pledge, promise
[FR] Engagement
[VI] Cam kết