Gelöbnis /n -ses, -se/
lòi thề, lòi tuyên thệ, lôi hứa; ein Gelöbnis áblegen (tun) tuyên thệ, thề; ein Gelöbnis halten giữ lồi hứa; Gelöbnis
Sakrament /n -(e)s, -/
1. lễ phưóc, lễ ban phuóc; 2. vật thiêng; 3. lòi thề, lòi nguyền; das heilige Sakrament sự rưđc thánh thể.