Việt
e
lễ phưóc
lễ ban phuóc
vật thiêng
lòi thề
lòi nguyền
Đức
Sakrament
Sakrament /n -(e)s, -/
1. lễ phưóc, lễ ban phuóc; 2. vật thiêng; 3. lòi thề, lòi nguyền; das heilige Sakrament sự rưđc thánh thể.