TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sakrament

vật thiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ ban phuóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi nguyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép bí tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ ban phước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì Chúa!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sakrament

Sakrament

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Himmel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herrgott

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sakrament /[zakra'ment], das; -[e]s, -e/

(Christi , bes kath Kirche) phép bí tích; lễ ban phước;

Sakrament /[zakra'ment], das; -[e]s, -e/

vật thiêng; bánh thánh;

Himmel,Herrgott,Sakrament

vì Chúa!;

Himmel,Herrgott,Sakrament

màn treo; trướng (Baldachin);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sakrament /n -(e)s, -/

1. lễ phưóc, lễ ban phuóc; 2. vật thiêng; 3. lòi thề, lòi nguyền; das heilige Sakrament sự rưđc thánh thể.