Sakrament /[zakra'ment], das; -[e]s, -e/
(Christi , bes kath Kirche) phép bí tích;
lễ ban phước;
Sakrament /[zakra'ment], das; -[e]s, -e/
vật thiêng;
bánh thánh;
Himmel,Herrgott,Sakrament
vì Chúa!;
Himmel,Herrgott,Sakrament
màn treo;
trướng (Baldachin);